--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đổi giọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đổi giọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổi giọng
Your browser does not support the audio element.
+
Change one's tone; change the gamut
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
đổi giọng
:
Change one's tone; change the gamut
+
amused
:
vui, thích thú, buồn cười